Characters remaining: 500/500
Translation

âm dương

Academic
Friendly

Từ "âm dương" trong tiếng Việt một ý nghĩa rất sâu sắc phong phú. Đây một khái niệm từ triết lý phương Đông, đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc, đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, phong thủy, triết học.

Định nghĩa

"Âm dương" được hiểu hai mặt đối lập nhưng lại bổ sung cho nhau trong vũ trụ. "Âm" thường đại diện cho những yếu tố như tối tăm, lạnh lẽo, tĩnh lặng, nữ tính; trong khi "dương" đại diện cho ánh sáng, sự ấm áp, chuyển động, nam tính. Hai khái niệm này không chỉ tồn tại độc lập còn tương tác ảnh hưởng đến nhau.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Ngày đêm hai khái niệm âm dương." (Ở đây, "ngày" dương, còn "đêm" âm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong y học cổ truyền, việc cân bằng âm dương trong cơ thể rất quan trọng để duy trì sức khỏe." (Ở đây, "âm dương" được sử dụng để chỉ sự cân bằng giữa các yếu tố trong cơ thể.)
Các biến thể của từ
  • Âm: Thể hiện sự tĩnh lặng, mát mẻ. dụ: "Một buổi tối âm u."
  • Dương: Thể hiện sự năng động, ấm áp. dụ: "Một buổi sáng dương khí tràn đầy."
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Âm khí: Chỉ những yếu tố tiêu cực, không tốt trong không gian.
  • Dương khí: Chỉ những yếu tố tích cực, tốt trong không gian.
  • Cân bằng âm dương: Nghĩa là tìm kiếm sự hài hòa giữa hai yếu tố này.
Cách sử dụng khác
  • Âm dương cách biệt: Nghĩa là sự phân chia rõ rệt giữa hai trạng thái hoặc hai trạng thái không thể hòa hợp với nhau. dụ: "Cuộc sống cái chết âm dương cách biệt."
  • Âm dương đôi ngả: Ý chỉ sự tồn tại của cả hai yếu tố, có thể được dùng trong văn học để thể hiện sự bi thương hay sự sống cái chết.
  1. d. Âm dương, hai mặt đối lập nhau, như đêm với ngày, chết với sống, v.v. Âm dương đôi ngả (kẻ chết, người sống). Âm dương cách biệt.

Comments and discussion on the word "âm dương"